Kết quả tra cứu 神社
Các từ liên quan tới 神社
神社
じんじゃ
「THẦN XÃ」
◆ Đền
神社
へ
行
って
神様
に
祈
ると
運
が
向
いてくると
思
っている
人
がいる。
Có người tin rằng nếu đến đền thờ cầu thần thì vận may sẽ đến.
神社
の
境内
Bên trong đền
神社
やお
寺
へ
初詣
でに
行
く
Đi lễ đền chùa đầu năm .
☆ Danh từ
◆ Miếu thờ; điện thờ của đạo Shinto
◆ Thần xã.
Đăng nhập để xem giải thích