Kết quả tra cứu 福音
Các từ liên quan tới 福音
福音
ふくいん
「PHÚC ÂM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tin lành; phúc âm
福音
によって
人
は
異教徒
になる。
Trở thành người dị giáo theo sách phúc âm .
福音
の
伝道
Truyền bá đạo Phúc âm
福音書
の
抜粋
Tuyển tập kinh Phúc âm
福音
によって
人
は
異教徒
になる。
Trở thành người dị giáo theo sách phúc âm .
Đăng nhập để xem giải thích