窯変
ようへん
「DIÊU BIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự biến đổi về màu sắc hay hình thái của đồ gốm trong khi nung
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 窯変
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 窯変する/ようへんする |
Quá khứ (た) | 窯変した |
Phủ định (未然) | 窯変しない |
Lịch sự (丁寧) | 窯変します |
te (て) | 窯変して |
Khả năng (可能) | 窯変できる |
Thụ động (受身) | 窯変される |
Sai khiến (使役) | 窯変させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 窯変すられる |
Điều kiện (条件) | 窯変すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 窯変しろ |
Ý chí (意向) | 窯変しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 窯変するな |