Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立憲王政
りっけんおうせい
chính phủ quân chủ lập hiến
立憲政治 りっけんせいじ
chính trị lập hiến.
立憲政体 りつけんせいたい
chính thể lập hiến.
憲政 けんせい
chính trị dựa theo hiến pháp; chính trị lập hiến
立憲君主政 りっけんくんしゅせい
chính trị quân chủ lập hiến.
立憲民政党 りっけんみんせいとう
Đảng Dân chủ Lập hiến
立憲帝政党 りっけんていせいとう
Constitutional Imperial Rule Party (1882-1883)
立憲 りっけん
lập hiến
立憲君主政体 りっけんくんしゅせいたい
chế độ quân chủ lập hiến
「LẬP HIẾN VƯƠNG CHÁNH」
Đăng nhập để xem giải thích