Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等圧線
とうあつせん
Đường đẳng áp (khí tượng).
等圧 とうあつ
áp suất bằng nhau
等圧式 とうあつしき
等圧面 とうあつめん
mặt đẳng áp
等寒線 とうかんせん
Đường đẳng nhiệt
等高線 とうこうせん
đường viền, đường quanh, đường mức
等深線 とうしんせん
đường đồng mức (còn gọi là đường bình độ hay đường đẳng cao là đường thể hiện trên bản đồ địa hình quỹ tích của các điểm trên mặt đất tự nhiên tùy theo tỷ lệ của bản đồ so với địa hình thực tế, mà khoảng cao đều có thể là 1 m, 5 m, 10 m)
等値線 とうちせん
đường đẳng trị, đường đồng mức (bản đồ học)
等温線 とうおんせん
Đường đẳng nhiệt.
「ĐẲNG ÁP TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích