Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等幅
とうはば
chiều rộng cố định
等幅フォント とうはばフォント
fixed-width font, typewriter font
幅 の はば ふく
chiều rộng
等等 などなど
Vân vân.
等 ら など とう
Vân vân
バス幅 バスはば
độ rộng bus
布幅 ぬのはば
độ rộng của vải
出幅 でるはば
khoảng hở, cự li giữa các thiết bị
背幅 せはば
chiều rộng lưng
「ĐẲNG PHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích