Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等等
などなど
Vân vân.
等 ら など とう
Vân vân
等辺等角 とーへんとーかく
bằng cạnh và bằng góc
等辺等角の とうへんとうかくの
regular
僕等 ぼくら
chúng ta
等呼 とうこ
denghu (phonetic method of classifying Chinese finals)
等積 とーせき
đường đẳng cự
吾等 われとう
chúng tôi, chúng ta
国等 くにとう
~ những nước thích
「ĐẲNG ĐẲNG」
Đăng nhập để xem giải thích