筏
いかだ
☆ Danh từ
◆ Chở bằng bè
筏
をくだす
뗏목을 내려보내다.
川
に
筏
をながす
강에 뗏목을 띄우다
私
は
若
い
時
、よく
筏
で
川
を
下
ったものだ。
어렸을 때 우리는 뗏목을 타고 강을 떠내려가곤 했습니다.

Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
いかだ
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ 筏
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo