Kết quả tra cứu 絞り
Các từ liên quan tới 絞り
絞り
しぼり
「GIẢO」
◆ Gia công dập (cơ khí)
◆ Tập trung vào, thu hẹp lại
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Khẩu độ (camera)
絞
り
オートロックボタン
Nút khóa tự động trên tay nắm cửa
この
明
るさで
絞
りはどのくらいですか。
Khẩu độ chính xác trong ánh sáng này là bao nhiêu?
からからになるほど絞り出す〔果物などからジュースを〕
Vắthoaquảlấynướctớimứcgầnnhưkhôkiệt(vắtkiệt);さあ
飲私

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 絞り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絞りする/しぼりする |
Quá khứ (た) | 絞りした |
Phủ định (未然) | 絞りしない |
Lịch sự (丁寧) | 絞りします |
te (て) | 絞りして |
Khả năng (可能) | 絞りできる |
Thụ động (受身) | 絞りされる |
Sai khiến (使役) | 絞りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絞りすられる |
Điều kiện (条件) | 絞りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絞りしろ |
Ý chí (意向) | 絞りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絞りするな |