Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美名
びめい
tiếng tốt
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
美美しい びびしい
Đẹp.
美男美女 びなんびじょ
trai xinh gái đẹp
名 な めい
danh nghĩa
洵美 じゅんび まことび
công tử bột; đẹp đúng
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
美道 びどう
kê gian (thuật ngữ trong Kitô giáo để chỉ những tội lỗi của hành vi tính dục được cho là phi tự nhiên)
「MĨ DANH」
Đăng nhập để xem giải thích