Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
背教者
はいきょうしゃ
Người bội tín
背教 はいきょう
sự ly khai; sự bỏ đạo; sự bỏ Đảng
背信者 はいしんしゃ
Kẻ phản bội
布教者 ふきょうしゃ
người truyền giáo, người truyền đạo
説教者 せっきょうしゃ
người thuyết giáo, người thuyết pháp
教唆者 きょうさしゃ
kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu
教育者 きょういくしゃ
nhà giáo, nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học
殉教者 じゅんきょうしゃ
kẻ chết vì đạo; kẻ tuẫn đạo.
儒教学者 じゅきょうがくしゃ
nho gia
「BỐI GIÁO GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích