Kết quả tra cứu 自己犠牲
Các từ liên quan tới 自己犠牲
自己犠牲
じこぎせい
「TỰ KỈ HI SINH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự hy sinh, sự quên mình
自己犠牲的
な
献身
Sự hiến dâng (dâng hiến) mà hy sinh bản thân
◆ Tính không ích kỷ; lòng vị tha
Đăng nhập để xem giải thích