Kết quả tra cứu 船員
Các từ liên quan tới 船員
船員
せんいん
「THUYỀN VIÊN」
◆ Chuyên viên
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Lính thủy; thủy thủ.
船員
たちは
天候
のなすがままであった。
Các thủy thủ đã tùy thuộc vào thời tiết.
船員達
は
火事
で
燃
える
船
を
見捨
てた。
Các thủy thủ từ bỏ con tàu đang bốc cháy.
船員達
のあらゆる
技術
も
嵐
の
暴力
には
負
けた。
Tất cả các kỹ năng của các thủy thủ đã sụp đổ trước sức mạnh của cơn bão.
Đăng nhập để xem giải thích