Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花やか
はなやか
1) đẹp như hoa 2) loè loẹt 3) tươi thắm 4) long trọng
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng 2) tấp nập nhộn nhịp
花かご はなかご
giỏ đựng hoa; lẵng hoa
やか
seeming very...
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
つややか
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
花かるた はなかるた はなカルタ
bộ bài hoa Nhật Bản (12 bộ gồm 4 lá, mỗi bộ đại diện cho một tháng chỉ bởi một bông hoa)
花明かり はなあかり
sự rạng ngời sắc hoa Anh đào trong buổi chiều tối.
花 はな
bông hoa
「HOA」
Đăng nhập để xem giải thích