Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷室
にしつ
phòng hành lý
荷物室 にもつしつ
phòng gửi hành lý
室 むろ しつ
gian phòng.
荷 か に
chuyến hàng; hành lý.
荷重負荷 かじゅーふか
chịu sức nặng
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi
バラ荷 ばらに
hàng rời.
麹室 こうじむろ
room for producing kōji
罰室 ばっしつ
phòng để trừng phạt
「HÀ THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích