Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落ち落ち
おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả.
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
落ち鰻 おちうなぎ
lươn xuôi theo dòng nước để đẻ trứng
キレ落ち キレおち
ragequit, quitting an online game in anger (over losing)
飯落ち めしおち
đăng xuất, rời đi để ăn gì đó (trong game hoặc chat)
桁落ち けたおち
mất chữ số
寝落ち ねおち
Ngủ gật
落ち度 おちど
sai lầm; lỗi lẫm
手落ち ておち
sự sai; cái sai; sai lầm
「LẠC LẠC」
Đăng nhập để xem giải thích