蟹
かに
「GIẢI」
☆ Danh từ
◆ Con cua
蟹雑炊
Cơm cua
蟹サラダ
Salad cua
蟹工船
Thuyền đánh bắt cua .
煙突は煙を出し始めた。
烟囱开始冒烟
。
煙突から煙が出ている。
烟从烟囱里升起
。
煙突から煙が立っていた。
烟从烟囱里升起
。

Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
かに
「GIẢI」
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ 蟹
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo