Kết quả tra cứu 製
Các từ liên quan tới 製
製
せい
「CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Chế
アメリカ製
というだけで
日本
の
消費者
が
高額
な
支払
いをするとは
思
えません。
Tôi không nghĩ rằng người tiêu dùng Nhật Bản sẽ trả một khoản tiền lớn chỉ bởi vì sản phẩm đó được sản xuất tại Mỹ.
その
製品
は
日本
の
市場
に
根付
いていたので、ずっと
日本製
だと
思
い
込
んでいた。
Tôi luôn nghĩ sản phẩm đó là hàng Nhật vì nó đã bám rễ khá lâu tại thị trường Nhật bản.
◆ Sự chế tạo; sự chế ra.
Đăng nhập để xem giải thích