Kết quả tra cứu 西洋
Các từ liên quan tới 西洋
西洋
せいよう
「TÂY DƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Phương tây; các nước phương tây
◆ Tây phương.
彼
は
西洋人
としては
背
の
低
いほうです。
Nếu xét theo người phương Tây thì anh ấy thuộc dạng thấp.
西洋人
の
中
には、
私
たちの
家屋
には
彼
らが
不可欠
と
考
えるもの
全
てが
欠
けていると
思
う
人
もいるだろう。
Một số người phương Tây có thể nghĩ rằng ngôi nhà của chúng ta đang thiếu mọi thứ mà họ cho làCần thiết.
西洋人
と
話
をするとき、
私
はいわば
頭
の
中
の
ギヤ
を
入
れ
換
えなければならない。
Khi tôi nói chuyện với một người phương Tây, tôi phải chuyển hướng tinh thần, có thể nói như vậy.
彼
は
西洋人
としては
背
の
低
いほうです。
Nếu xét theo người phương Tây thì anh ấy thuộc dạng thấp.
西洋人
の
中
には、
私
たちの
家屋
には
彼
らが
不可欠
と
考
えるもの
全
てが
欠
けていると
思
う
人
もいるだろう。
Một số người phương Tây có thể nghĩ rằng ngôi nhà của chúng ta đang thiếu mọi thứ mà họ cho làCần thiết.
西洋人
と
話
をするとき、
私
はいわば
頭
の
中
の
ギヤ
を
入
れ
換
えなければならない。
Khi tôi nói chuyện với một người phương Tây, tôi phải chuyển hướng tinh thần, có thể nói như vậy.
Đăng nhập để xem giải thích