Kết quả tra cứu 見逸れる
Các từ liên quan tới 見逸れる
見逸れる
みそれる
「KIẾN DẬT」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
◆ Không nhận ra
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 見逸れる
Bảng chia động từ của 見逸れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見逸れる/みそれるる |
Quá khứ (た) | 見逸れた |
Phủ định (未然) | 見逸れない |
Lịch sự (丁寧) | 見逸れます |
te (て) | 見逸れて |
Khả năng (可能) | 見逸れられる |
Thụ động (受身) | 見逸れられる |
Sai khiến (使役) | 見逸れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見逸れられる |
Điều kiện (条件) | 見逸れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見逸れいろ |
Ý chí (意向) | 見逸れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見逸れるな |