Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観念化
かんねんか
sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng
観念 かんねん
quan niệm
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
観念論 かんねんろん
chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng
観念的 かんねんてき
lý tưởng
主観的観念論 しゅかんてきかんねんろん
chủ nghĩa duy tâm chủ quan
客観的観念論 きゃっかんてきかんねんろん
chủ nghĩa duy tâm khách quan
地所観念 じしょかんねん
khái niệm về đất đai
劣等観念 れっとうかんねん
tự ty mặc cảm
「QUAN NIỆM HÓA」
Đăng nhập để xem giải thích