解熱
げねつ
「GIẢI NHIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự giải nhiệt; sự hạ sốt
〜
剤
Thuốc giải nhiệt/ thuốc hạ sốt .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 解熱
Bảng chia động từ của 解熱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解熱する/げねつする |
Quá khứ (た) | 解熱した |
Phủ định (未然) | 解熱しない |
Lịch sự (丁寧) | 解熱します |
te (て) | 解熱して |
Khả năng (可能) | 解熱できる |
Thụ động (受身) | 解熱される |
Sai khiến (使役) | 解熱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解熱すられる |
Điều kiện (条件) | 解熱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解熱しろ |
Ý chí (意向) | 解熱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解熱するな |