Kết quả tra cứu 話し方
Các từ liên quan tới 話し方
話し方
はなしかた
「THOẠI PHƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Cách nói chuyện
話し方からすると、彼は、東京の人ではないようだ。
Xét từ cách nói chuyện, hình như anh ấy không phải là người Tokyo.
Đăng nhập để xem giải thích
はなしかた
「THOẠI PHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích