Kết quả tra cứu 読み誤る
Các từ liên quan tới 読み誤る
読み誤る
よみあやまる
「ĐỘC NGỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Đọc sai
◆ Hiểu sai; xử lý sai
状況
を
読
み
誤
る
Xử lý sai tình huống
政治情勢
を
読
み
誤
る
Hiểu sai bức tranh chính trị .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 読み誤る
Bảng chia động từ của 読み誤る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 読み誤る/よみあやまるる |
Quá khứ (た) | 読み誤った |
Phủ định (未然) | 読み誤らない |
Lịch sự (丁寧) | 読み誤ります |
te (て) | 読み誤って |
Khả năng (可能) | 読み誤れる |
Thụ động (受身) | 読み誤られる |
Sai khiến (使役) | 読み誤らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 読み誤られる |
Điều kiện (条件) | 読み誤れば |
Mệnh lệnh (命令) | 読み誤れ |
Ý chí (意向) | 読み誤ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 読み誤るな |