Kết quả tra cứu 講師
Các từ liên quan tới 講師
講師
こうし
「GIẢNG SƯ」
☆ Danh từ
◆ Giảng viên.
講師
が
後
ろを
向
いたとき
彼
は
教室
からこっそり
抜
け
出
した。
Khi giảng viên quay lại, anh ta lẻn ra khỏi lớp.
講師
の
紹介
からして、つまらなさそうです。
Đánh giá về phần giới thiệu của giảng viên, nó có vẻ nhàm chán.
講師
が
早
く
話
すので
分
かる
人
がすくなかった。
Bởi vì giảng viên nói nhanh nên ít người có thể theo dõi anh ta.
Đăng nhập để xem giải thích