Kết quả tra cứu 貞淑
Các từ liên quan tới 貞淑
貞淑
ていしゅく
「TRINH THỤC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Sự trinh thục; sự hiền thục
彼女
はその
時以来
、
貞淑
な
人生
を
送
っている
Cô ấy sống trinh thục sau thời gian ấy
◆ Trinh thục; hiền thục
貞淑
な
妻
Người vợ hiền thục .
Đăng nhập để xem giải thích