Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
質的
しつてき
chất, phẩm chất, định tính
実質的 じっしつてき
về thực chất, về căn bản
体質的 たいしつてき
thể chất
器質的 きしつてき
hữu cơ
本質的 ほんしつてき
thực lòng, thưc tâm, thực chất
同質的 どうしつてき
đồng nhất, đồng đều, thuần nhất
物質的 ぶっしつてき
(thuộc) vật chất
質的研究 しつてきけんきゅう
nghiên cứu định tính
質的規制 しつてききせい
hạn chế chất lượng.
「CHẤT ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích