Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輪
りん わ
bánh xe
車輪
しゃりん
車輪石 しゃりんせき
đồ trang trí bằng đá
前車輪 ぜんしゃりん
mặt đẩy
大車輪 だいしゃりん
bánh xe lớn; (thể thao) xà đu khổng lồ; cố hết công sức; hoạt động điên cuồng
滑走車輪 かっそうしゃりん
bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)
車輪止め しゃりんどめ
Chặn lùi xe, đồ định vị bánh xe
車輪のみ しゃりんのみ
bánh xe đơn, bánh rời
三輪車 さんりんしゃ
xe ba bánh.
四輪車 よんりんしゃ
xe ô tô; ô tô
「LUÂN」
Đăng nhập để xem giải thích