Kết quả tra cứu 農
Các từ liên quan tới 農
Các chữ kanji của 農
農
のう
「NÔNG」
☆ Danh từ
◆ Nông nghiệp
農
を
従事
する
Làm nông nghiệp .
農林省
Bộ nông lâm
農地改革
Cải cách ruộng đất .
農林大臣
Bộ trưởng nông lâm .

Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
のう
「NÔNG」
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ 農
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo