Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農
のう
nông nghiệp
無農薬農法 むのうやくのうほう
phương pháp nông nghiệp hữu cơ
農業・農村開発省
bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
神農 しんのう
Thần Nông
農博 のうはく
tiến sĩ nông nghiệp; tiến sỹ nông nghiệp.
農婦 のうふ
Nông dân (nữ).
農相 のうしょう
Bộ trưởng nông nghiệp.
農林 のうりん
nông lâm; nông nghiệp và lâm nghiệp
農水 のうすい
nước nông nghiệp
「NÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích