Kết quả tra cứu 逆
Các từ liên quan tới 逆
逆
ぎゃく さか
「NGHỊCH」
☆ Danh từ làm tiền tố, danh từ
◆ Ngược
逆電流
Dòng điện ngược chiều
逆
もまた
真
なり。
Các ngược lại cũng đúng.
時計回
り[
逆時計回
り]に
回転
する
Quay theo chiều kim đồng hồ [ngược chiều kim đồng hồ] .
Đăng nhập để xem giải thích