Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逆側
ぎゃくがわ
Đối diện
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
逆 ぎゃく さか
ngược
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
前側 まえがわ
đàng trước.
お側 おそば
gần, bên cạnh
ユーザ側 ユーザがわ
phía người dùng
出側 しゅつがわ
bên gửi
腹側 ふくそく
phần bụng
「NGHỊCH TRẮC」
Đăng nhập để xem giải thích