Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
這這
không rõ ràng
這い這い はいはい
dần dần, từ từ
這々 ほうほう
không rõ ràng; sự lúng túng
這う はう
bò
這柏槇 はいびゃくしん ハイビャクシン
cây bách xù vườn Nhật lùn
這杜松 はいねず ハイネズ
cây bách xù bờ biển
腹這う はらばう
ngủ nằm sấp
横這い よこばい
qua một bên bò (e.g. (của) một cua bể); bò về bên cạnh
這い松 はいまつ
việc bò héo hon
「GIÁ GIÁ」
Đăng nhập để xem giải thích