Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運営費
うんえいひ
những chi phí operating
運営経費 うんえいけいひ
chi phí vận hành; ngân quỹ
運営 うんえい
sự quản lý; việc quản lý
経営費 けいえいひ
operating giá
営業費 えいぎょうひ
chi phí hoạt động; chi phí vận hành (của doanh nghiệp); chi phí kinh doanh
造営費 ぞうえいひ
xây dựng giá
運送費 うんそうひ
tiền vận chuyển
運動費 うんどうひ
chi phí vận động
運搬費 うんぱんひ
vận tải hỏi giá
「VẬN DOANH PHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích