Kết quả tra cứu 過ぎ
Các từ liên quan tới 過ぎ
過ぎ
すぎ
「QUÁ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Quá; hơn; sau.
過
ぎたことを
振
り
返
ってはいけない。
Đừng nhìn lại quá khứ của bạn.
過
ぎたるは
及
ばざるが
如
し。
Không bao giờ quá nhiều của bất cứ điều gì.
Đăng nhập để xem giải thích