Kết quả tra cứu 遠慮
Các từ liên quan tới 遠慮
遠慮
えんりょ
「VIỄN LỰ」
◆ Khách khí
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ngại ngần; ngại
彼
はいつも
私
に
遠慮
のない
批評
をしてくれる。
Anh ta luôn phê bình tôi một cách không e dè.
私
は
言
いたかったことを
遠慮
なく
言
った。
Tôi không ngại ngần nói ra điều mình muốn nói.
◆ Ngại ngùng.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 遠慮
Bảng chia động từ của 遠慮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遠慮する/えんりょする |
Quá khứ (た) | 遠慮した |
Phủ định (未然) | 遠慮しない |
Lịch sự (丁寧) | 遠慮します |
te (て) | 遠慮して |
Khả năng (可能) | 遠慮できる |
Thụ động (受身) | 遠慮される |
Sai khiến (使役) | 遠慮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遠慮すられる |
Điều kiện (条件) | 遠慮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遠慮しろ |
Ý chí (意向) | 遠慮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遠慮するな |