配る
くばる
「PHỐI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Phân phát; phân phối
新聞
を
配
る
Phân phát báo
◆ Quan tâm; chú ý
目
を
配
る
Mắt chú ý nhìn xung quanh .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 配る
Từ trái nghĩa của 配る
Bảng chia động từ của 配る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 配る/くばるる |
Quá khứ (た) | 配った |
Phủ định (未然) | 配らない |
Lịch sự (丁寧) | 配ります |
te (て) | 配って |
Khả năng (可能) | 配れる |
Thụ động (受身) | 配られる |
Sai khiến (使役) | 配らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 配られる |
Điều kiện (条件) | 配れば |
Mệnh lệnh (命令) | 配れ |
Ý chí (意向) | 配ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 配るな |