Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酒店
さかだな さかみせ しゅてん さけてん
cửa hàng bán rượu
飲酒店 いんしゅてん
quán rượu có đồ ăn kèm
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
黒店 くろてん
dấu chấm giữa
サ店 サてん
quán cà phê
ラーメン店 ラーメンてん
tiệm mì ramen
理店 Riten
Chi nhánh
「TỬU ĐIẾM」
Đăng nhập để xem giải thích