Kết quả tra cứu 酸化
Các từ liên quan tới 酸化
酸化
さんか
「TOAN HÓA」
◆ Oxy hóa
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự ô xy hoá
AのBへの
完全酸化
Ô xy hóa hoàn toàn A cho B
ベンゼン
の
嫌気的酸化
Sự ô xy hóa của Benzen.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 酸化
Bảng chia động từ của 酸化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 酸化する/さんかする |
Quá khứ (た) | 酸化した |
Phủ định (未然) | 酸化しない |
Lịch sự (丁寧) | 酸化します |
te (て) | 酸化して |
Khả năng (可能) | 酸化できる |
Thụ động (受身) | 酸化される |
Sai khiến (使役) | 酸化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 酸化すられる |
Điều kiện (条件) | 酸化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 酸化しろ |
Ý chí (意向) | 酸化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 酸化するな |