Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄台
てつだい
Khung giá bàn sắt
鉄製寝台 てつせいしんだい
giường sắt.
鉄 てつ
sắt thép
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
鉄剣 てっけん
thanh kiếm sắt
鉄塩 てつえん
muối sắt
鉄網 てつもう
lưới sắt
鉄甲 てっこう
áo giáp và mũ bảo hiểm làm bằng sắt
鉄菱 てつびし てつひし
chông sắt
「THIẾT THAI」
Đăng nhập để xem giải thích