Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銘旗
めいき
lá cờ có tên, chức vụ của người quá cố
銘銘 めいめい
mỗi; cá nhân
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người
銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn
銘 めい
câu khắc, câu ghi (trên bia...)
旗 はた
cờ; lá cờ
茶銘 ちゃめい
tên trà
銘記 めいき
sự ghi nhớ; sự khắc ghi.
肝銘 かんめい
ấn tượng sâu
「MINH KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích