長年
ながねん えいねん
「TRƯỜNG NIÊN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Nhiều năm
朝食
に
コーヒー
を
飲
むのは
長年
の
習慣
だ。
Tôi thường có thói quen uống cà phê vào bữa sáng đã nhiều năm nay. .
Đăng nhập để xem giải thích
ながねん えいねん
「TRƯỜNG NIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích