Kết quả tra cứu 電動式
Các từ liên quan tới 電動式
電動式
でんどうしき
「ĐIỆN ĐỘNG THỨC」
☆ Danh từ
◆ Kiểu điện động
電動式分割可能ベッド
Giường có thể tách rời kiểu điện động.
セーター
などの
毛玉
をとるための
電動式
の
道具
Dụng cụ kiểu điện động để lấy xơ vải của áo len. .
Đăng nhập để xem giải thích