Kết quả tra cứu 電気
Các từ liên quan tới 電気
電気
でんき
「ĐIỆN KHÍ」
◆ Điện khí
電気掃除機
で
空気
の
流
れが
巻
き
上
げたほこりをすべて
吸引
できるとは
考
えにくい
Thật khó mà nghĩ được rằng có thể hút toàn bộ bụi bẩn trong không khí nhờ máy hút bụi bằng điện. .
◆ Điện lực
☆ Danh từ
◆ Điện; đèn điện
電気・電子製造者統合教育委員会
Ủy ban giáo dục liên hợp các nhà chế tạo đồ điện và điện tử.
太陽熱発電
による
電気
Điện năng tạo ra nhờ vào năng lượng mặt trời. .
◆ Điện
電気
を
消
すと、
暗
くなります。
Khi bạn tắt điện, trời tối.
電気寒暖計
Nhiệt kế điện
電気伝導度測定
Sự đo độ truyền dẫn của điện. .
Đăng nhập để xem giải thích