Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青白 あおじろ
màu trắng xanh
青白橡 あおしらつるばみ
màu xanh vàng nhạt pha chút xám
青白い あおじろい
tái ngắt
青白きインテリ あおじろきインテリ
thuật ngữ dùng để chế giễu những người trí thức chỉ toàn lý luận và thiếu khả năng hành động, giáo sư rỗng
青天白日 せいてんはくじつ
thanh thiên bạch nhật; hoàn toàn vô tội
白砂青松 はくしゃせいしょう はくさせいしょう
phong cảnh đẹp với cát trắng và cây tùng xanh
青だも あおだも アオダモ
Fraxinus lanuginosa (chi Tần bì)
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê