语言
没有数据
通知
无通知
语音翻译
謀 はかりごと
mưu trí.
謀略 ぼうりゃく
mưu lược
謀議 ぼうぎ
phác họa; âm mưu; hội nghị
策謀 さくぼう
mưu mẹo.
参謀 さんぼう
tham mưu.
智謀 ちぼう
tài khéo léo; tính chất khéo léo
密謀 みつぼう
Âm mưu bí mật
謀反 むほん ぼうはん むへん ぼうへん
Cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn
添加新词
报告
添加单词到笔记本
您尚未创建任何笔记本
创建一个新笔记本
需要登录
显示通知