添加
てんか
☆ Noun (common) (futsuumeishi), Transitive verb, intransitive verb
◆ 첨가.
ビタミン
bitamin
C(
C(
シー
shii
)を~する
)wo~suru
비타민 C를 첨가하다.
ご
go
用件
youken
は?
ha?
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
ご
go
用件
youken
をうけたまわりましょうか。
wouketamawarimashouka.
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
その
sono
用件
youken
は
ha
明日
ashita
まで
made
待
ma
てますか。
temasuka.
Vấn đề có thể đợi đến ngày mai không?

설명을 보려면 로그인하세요.