Blog

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 1 có đáp án

N2
calendar2019-03-01
star5.0
view593
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 1 có đáp án

Mục lục

1. _____の言葉の読み方として最もよいものを、1・2・3・4から一つ選びなさい。

Bài kiểm tra từ vựng tiếng nhật JLPT N2 số 1 bao gồm 5 câu hỏi, đáp án được để ở phần cuối bài viết.  

_____の言葉の読み方として最もよいものを、1・2・3・4から一つ選びなさい。

    1) 交通事故は年々増加している。
  1. じこう
  2. じっこ
  3. じこ
  4. じご
 
  1. じょうか
  2. ぞうか
  3. そうか
  4. じょか
  2) この国は豊富なしげんに恵まれている。
  1. ほうふく
  2. ゆふく
  3. ゆうふく
  4. ほうふ
 
  1. めぐまれて
  2. とまれて
  3. ふかまれて
  4. かまれて
  3) この商品は、全員の方には1時から、一般の方には3時から販売します。
  1. いっばん
  2. いっぱん
  3. いちはん
  4. いちばん
 
  1. はんうり
  2. はんぱい
  3. はばい
  4. はんばい
  4) 背中は丸い。
  1. ねこ
  2. さる
  3. いぬ
  4. ふだ
 
  1. せいなか
  2. ぜなか
  3. せちゅう
  4. せなか
  5) 先月だけで銀行強盗が4あった。
  1. ごうどう
  2. ごとう
  3. ごうとう
  4. きょうどう
 
  1. けん
  2. かい
------------------ Answer: 1) 3. 2. 2) 4. 1. 3) 2. 4. 4) 1. 4. 5) 3. 2. ------------------ Nếu các bạn thích bài kiểm tra này, đừng quên bookmark website vì chúng mình sẽ còn quay lại với nhiều bài kiểm tra JLPT ngữ pháp và từ vựng khác.
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 2 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment888
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 2 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 8 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment577
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 8 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 4 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment503
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 4 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 9 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment418
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 9 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 3 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment407
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 3 có đáp án

Bài kiểm tra từ vựng tiếng nhật JLPT N2 số 3 bao gồm 5 câu hỏi, đáp án được để ở phần cuối bài viết. _____ の言葉の読み方として最もよいものを、 1 ・ 2 ・ 3 ・ 4 から一つ選びなさい。 1) 山の 頂上

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 10 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment388
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 10 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 6 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment387
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 6 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 5 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment386
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 5 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 7 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment373
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 7 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
;