Blog

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 2 có đáp án

N2
calendar2019-03-01
star5.0
view887
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 2 có đáp án

Mục lục

1. _____の言葉の読み方として最もよいものを、1・2・3・4から一つ選びなさい。

Bài kiểm tra từ vựng tiếng nhật JLPT N2 số 2 bao gồm 5 câu hỏi, đáp án được để ở phần cuối bài viết.  

_____の言葉の読み方として最もよいものを、1234から一つ選びなさい。

  1) 優勝したチームにはすてきな賞品が与えられた
  1. ゆうしょう
  2. ゆしょう
  3. ゆうじょう
  4. ゆうしょ
 
  1. くわえられた
  2. あたえられた
  3. こえられた
  4. ささえられた
  2) この問題は簡単だから、すぐ解ける
  1. かんだん
  2. かんたん
  3. かたん
  4. かだん
 
  1. よめる
  2. かける
  3. とける
  4. さける
  3) 仕事を始めて2年。やっと収入支出より多くなった。
  1. しゅうにゅう
  2. しゅうにゅ
  3. しゅにゅう
  4. しょにゅう
 
  1. ししゅう
  2. ししつ
  3. しっしゅつ
  4. ししゅつ
  4) 住所変更の場合は住所も書く。
  1. へんこん
  2. へんこう
  3. へんごう
  4. へんごん
 
  1. しん
  2. きゅう
  5) ここに宝石埋められているという。
  1. ほういし
  2. たからいし
  3. ほうせき
  4. たからせき
 
  1. とめられて
  2. せめられて
  3. うめられて
  4. なめられて
------------------ Answer: 1) 1. 2. 2) 2. 3. 3) 1. 4. 4) 2. 3. 5) 3. 3. ------------------ Nếu các bạn thích bài kiểm tra này, đừng quên bookmark website vì chúng mình sẽ còn quay lại với nhiều bài kiểm tra JLPT ngữ pháp và từ vựng khác.
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 1 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment593
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 1 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 8 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment577
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 8 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 4 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment503
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 4 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 9 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment417
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 9 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 3 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment407
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 3 có đáp án

Bài kiểm tra từ vựng tiếng nhật JLPT N2 số 3 bao gồm 5 câu hỏi, đáp án được để ở phần cuối bài viết. _____ の言葉の読み方として最もよいものを、 1 ・ 2 ・ 3 ・ 4 から一つ選びなさい。 1) 山の 頂上

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 6 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment387
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 6 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 10 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment387
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 10 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 5 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment385
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 5 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 7 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment372
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 7 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
;