Blog

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 3 có đáp án

N2
calendar2019-03-01
star5.0
view408
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 3 có đáp án

Mục lục

1. _____の言葉の読み方として最もよいものを、1・2・3・4から一つ選びなさい。

Bài kiểm tra từ vựng tiếng nhật JLPT N2 số 3 bao gồm 5 câu hỏi, đáp án được để ở phần cuối bài viết.  

_____の言葉の読み方として最もよいものを、1234から一つ選びなさい。

  1) 山の頂上で大声で叫んだ
  1. ちょうじょう
  2. さんちょう
  3. ちじょう
  4. ちょうじょ
 
  1. よんだ
  2. とんだ
  3. さけんだ
  4. かんだ
  2) 高い参加費の研修だったが、全くよくなかった。行って損した
  1. けんきゅう
  2. けんしゅう
  3. げんしゅう
  4. げんきゅう
 
  1. とくした
  2. ためした
  3. そんした
  4. らくした
  3) よく似ていると思ったら、双子だった。
  1. にて
  2. して
  3. みて
  4. えて
 
  1. にこ
  2. ふたこ
  3. にご
  4. ふたご
  4) 子供のころはとても貧しくて、お菓子も買えなかった。
  1. かなしくて
  2. やましくて
  3. まずしくて
  4. びんしくて
 
  1. かし
  2. はし
  3. はこ
  4. かす
  5) 支払い済んでいる。
  1. しはらい
  2. しばらい
  3. ささはらい
  4. ささばらい
 
  1. やんで
  2. すんで
  3. とんで
  4. かんで
------------------ Answer: 1) 1. 3. 2) 2. 3. 3) 1. 4. 4) 3. 1. 5) 1. 2. ------------------ Nếu các bạn thích bài kiểm tra này, đừng quên bookmark website vì chúng mình sẽ còn quay lại với nhiều bài kiểm tra JLPT ngữ pháp và từ vựng khác.
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 2 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment888
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 2 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 1 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment594
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 1 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 8 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment577
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 8 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 4 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment503
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 4 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 9 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment418
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 9 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 10 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment388
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 10 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 6 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment387
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 6 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 5 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment386
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 5 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 7 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment373
N2
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N2 số 7 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N2 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
;