Blog

Ngữ pháp JLPT N3: いかに…か - Cách sử dụng và Ví dụ

N3
calendar2019-01-19
star5.0
view85
Ngữ pháp JLPT N3: いかに…か - Cách sử dụng và Ví dụ

Mục lục

1. Ngữ pháp JLPT N3: いかに…か (Ikani… ka)

1.1. Cách sử dụng

1.2. Câu ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: いかに…か (Ikani… ka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: いかに…か (Ikani… ka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đến mức nào, đến thế nào

Cấu trúc

Hướng dẫn sử dụng

Biểu thị ý nghĩa đến mức nào, mang nghĩa hết sức nghiêm trọng.

Câu ví dụ

この都市がいかに暮らしやすいかは、住んでいる人の表情からもうかがわれる。
Chỉ cần nhìn vẻ mặt của những người sống nơi đây cũng có thể hiểu được thành phố này dễ sống đến mức nào.
このとしがいかにくらしやすいかは、すんでいるひとのひょうじょうからもうかがわれる。
Kono toshi ga ikani kurashi yasui ka wa, sunde iru hito no hyōjō kara mo ukagawa reru.

このプロジェクトがいかに精神的な苦労が多いかが、手伝ってみて初めて実感できた。
Dự án này cần lao động trí óc đến mức nào thì sau khi thử giúp một tay tôi mới cảm nhận được.
このぷろじぇくとがいかにせいしんてきなくろうがおおいかが、てつだってみてはじめてじっかんできた。
Kono purojekuto ga ikani seishin-tekina kurō ga ōi ka ga, tetsudatte mite hajimete jikkan dekita.

愛する妹を飛行機事故で失って、彼がいかにつらい思いをしているか、想像しただけで胸が痛くなる。
Chỉ thử nghĩ xem anh ấy đã đau khổ đến mức nào khi người em gái yêu quý của mình mất trong tai nạn máy bay mà tôi đã cảm thấy đau lòng.
あいするいもうとをひこうきじこでうしなって、かれがいかにつらいおもいをしているか、そうぞうしただけでむねがいたくなる。
Aisuru imōto o hikōki jiko de ushinatte, kare ga ikani tsurai omoi o shite iru ka, sōzō shita dake de mune ga itaku naru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: いかに…か (Ikani… ka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

600+ cấu trúc ngữ pháp JLPT N3 cần nhớ - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment3566
N3
calendar2019-01-24

600+ cấu trúc ngữ pháp JLPT N3 cần nhớ - Cách sử dụng và Ví dụ

Học cách sử dụng và đọc một số ví dụ của hơn 600 cấu trúc ngữ pháp JLPT N3. Học thêm nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật hữu ích khác.

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: なきゃ - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1758
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: なきゃ - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なきゃ (Nakya) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: ... ばかりで - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1450
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: ... ばかりで - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ... ばかりで (... bakaride) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: そうになる - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment723
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: そうになる - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: そうになる (Sō ni naru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: …たりして - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment684
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: …たりして - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …たりして (… tari shite) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: ...ようにおもう / かんじる - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment683
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: ...ようにおもう / かんじる - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ...ようにおもう / かんじる (... yō ni omou/ kanjiru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: させていただきたい - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment628
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: させていただきたい - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: させていただきたい (Sa sete itadakitai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: させてもらう - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment590
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: させてもらう - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: させてもらう (Sa sete morau) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: そうもない - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment565
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: そうもない - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: そうもない (Sō mo nai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: ~ことがある - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment552
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: ~ことがある - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ~ことがある (~ koto ga aru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: なら - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment490
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: なら - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なら (Nara) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: について / につき - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment427
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: について / につき - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: について / につき (Ni tsuite/ ni tsuki) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa,

Xem chi tiếtcalendar
;